BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ORDER HỘ HÀNG TAOBAO,1688,TMALL,ALIBABA
BẢNG GIÁ ORDER TRỌN GÓI
NHỮNG CHI PHÍ TRÊN 1 ĐƠN HÀNG ORDER | ||||
1.PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC (Nếu có) : Là phí chuyển hàng từ nhà cung cấp đến kho Trung Quốc của chúng tôi. | ||||
2.PHÍ DỊCH VỤ MUA HỘ (Bắt buộc) : Là phí chúng tôi thu theo % trên mỗi giá trị đơn hàng. | ||||
3.PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ (Bắt buộc) : Là phí vận chuyển từ TQ về VN tính theo khối lượng đơn hàng | ||||
5.PHÍ ĐÓNG GỖ (Tùy chọn) : Là phí đóng khung gỗ ngoài kiện để tránh làm móp méo,hư hỏng hàng hóa | ||||
6.PHÍ BỌC XỐP (Tùy chọn) : Là phí bọc Xốp ngoài với hàng dễ vỡ | ||||
1.PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC | ||||
Chi Tiết | Đây là mức phí cần để chuyển hàng từ Shop TQ đến kho Bằng Tường của chúng tôi (nếu có) | |||
2.PHÍ DỊCH VỤ MUA HỘ | ||||
Cấp độ khách hàng | Giá trị tiền hàng/tháng | Phí mua hàng (cọc 100%) | Phí mua hàng (cọc 90%) | |
VIP 0 | < 2tr | 5% | 6% | |
VIP 1 | <50tr | 3.5% | 4% | |
VIP 2 | 50tr - 150tr | 2.5% | 3.50% | |
VIP 3 | 150tr- 250tr | 2% | 3% | |
VIP 4 | 250tr - 350tr | 1.8% | 2.50% | |
VIP 5 | 350tr - 500tr | 1.5% | 2% | |
VIP 6 | > 500tr | 1% | 1.50% | |
3.PHÍ VẬN CHUYỂN NHANH QUỐC TẾ(BẰNG TƯỜNG - VIỆT NAM) | ||||
Cấp độ khách hàng | Giá trị tiền hàng/tháng | Hà Nội | Hồ Chí Minh | |
VIP 0 | < 2tr | 50,000đ | 55,000 | |
VIP 1 | <50tr | 45,000đ | 50,000 | |
VIP 2 | 50tr < - 100tr | 41,000đ | 45,000 | |
VIP 3 | 100tr < - 250tr | 39,000đ | 43,000 | |
VIP 4 | 250tr < - 350tr | 37,000đ | 40,000 | |
VIP 5 | 350tr < - 500tr | 34,000đ | 37,000 | |
VIP 6 | > 500tr | 32,000đ | 34,000 | |
Lưu ý : | ||||
-Bảng giá trên là áp dụng đối với những mặt hàng thông thường,những mặt hàng nhạy cảm,cước cao hoặc khó đi | ||||
quý khách hàng vui lòng liên hệ 0899709184 để được báo giá riêng | ||||
-Đối với những khách hàng đi nhiều(cấp độ VIP cao) thì bảng giá trên còn xem xét và phân nhóm hàng hóa như trong "Bảng giá vận chuyển số lượng lớn". | ||||
-Đối với những mặt hàng nhẹ và cồng kềnh chúng tôi sẽ quy đổi theo công thức "Dài*Rộng*Cao/6000" | ||||
-Cước vận chuyển là không cố định,có thể thay đổi theo từng thời điểm thông quan hàng về.Chúng tôi sẽ thông | ||||
báo khi có sự thay đổi | ||||
4.PHÍ ĐÓNG GỖ | ||||
Trọng lượng | Giá dịch vụ | |||
Dưới 20kg | 100 tệ/kiện | |||
Từ 20kg - 50kg | 150 tệ/kiện | |||
Hàng nặng | Cân đầu | Cân thứ 2 | Từ cân thứ 3 | |
Tính theo cân từ >60kg |
40 tệ/kg | 20 tệ/kg | 1 tệ/kg | |
Lưu ý : Đây là mức phí không bắt buộc,quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không | ||||
5. PHÍ BỌC XỐP | ||||
Kích thước | Giá dịch vụ | |||
<= 50cm | 60 tệ/ kiện | |||
Lưu ý : Đây là mức phí không bắt buộc,quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
1.ĐỊA CHỈ KHO BẰNG TƯỜNG Thứ tự cài đặt: 广西壮族自治区/崇左市/凭祥市/凭祥镇 广西壮族自治区: Khu tự trị Choang Quảng Tây 崇左市: Chongzuo 凭祥市: Pingxiang 广西崇左市凭祥市大象仓库D栋8号: Địa chỉ cụ thể Mã bưu chính : 337000
*** THÔNG TIN NHẬN HÀNG 地址:广西崇左市凭祥市大象仓库D栋8号 收件人: VH750337 - Mã số khách hàng của bạn trên web alipayviet.com 电话: 18675886127
2.ĐỊA CHỈ KHO BẰNG TƯỜNG (HÀNG LÔ KHAI THUẾ) Thứ tự cài đặt: 广西壮族自治区/崇左市/凭祥市/凭祥镇 广西壮族自治区: Khu tự trị Choang Quảng Tây 崇左市: Chongzuo 凭祥镇: Pingxiang 广西壮族自治区崇左市凭祥市凭祥镇大象路8号皇龙居11栋2号168仓库: Địa chỉ cụ thể Mã bưu chính : 000000
*** THÔNG TIN NHẬN HÀNG: 地址: 广西壮族自治区崇左市凭祥市凭祥镇大象路8号皇龙居11栋2号168仓库 收件人: PH4778 - Mã số khách hàng của bạn trên web alipayviet.com 电话: 18077188810 |